iphone Tải ứng dụng iphone 0981 251 933

Tổng Hợp Các Ngành Hot Khi Đi Du Học | Ciiclo

Tổng Hợp Các Ngành Hot Khi Đi Du Học | Ciiclo
Ciiclo Guide
Destination: Việt Nam • Status: Approved • Estimated Tuition Fee: Not Available
View Open Listings

Du học không chỉ là trải nghiệm học tập mà còn là cơ hội phát triển nghề nghiệp quốc tế. Chọn ngành học đúng giúp sinh viên tối ưu chi phí, tăng cơ hội học bổng, định cư và mở ra nhiều cơ hội việc làm sau tốt nghiệp. Dưới đây là tổng hợp các ngành hot và mức lương trung bình tại 11 nước phổ biến dành cho du học sinh Việt Nam.


1. Pháp

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 40.000 – 65.000 EUR/năm (~900 – 1,4 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh & Quản trị: 35.000 – 60.000 EUR/năm (~800 – 1,2 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 50.000 – 100.000 EUR/năm (~1 – 2 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 30.000 – 50.000 EUR/năm (~700 – 1,2 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 35.000 – 60.000 EUR/năm (~800 – 1,2 tỷ VNĐ)

  • Truyền thông, Thiết kế & Sáng tạo: 25.000 – 45.000 EUR/năm (~570 – 1 tỷ VNĐ)


2. Nhật Bản

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 4 – 6 triệu JPY/năm (~700 – 1 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh & Quản trị: 3,5 – 5,5 triệu JPY/năm (~620 – 970 triệu VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 10 – 15 triệu JPY/năm (~1,8 – 2,8 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 3 – 5 triệu JPY/năm (~530 – 880 triệu VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 4 – 6 triệu JPY/năm (~700 – 1 tỷ VNĐ)

  • Ngôn ngữ, Văn hóa & Truyền thông: 2,5 – 4,5 triệu JPY/năm (~440 – 780 triệu VNĐ)


3. Mỹ

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 70.000 – 120.000 USD/năm (~1,7 – 2,9 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh & Quản trị: 60.000 – 110.000 USD/năm (~1,5 – 2,7 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 150.000 – 300.000 USD/năm (~3,5 – 7 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 70.000 – 100.000 USD/năm (~1,7 – 2,3 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 70.000 – 120.000 USD/năm (~1,7 – 2,9 tỷ VNĐ)

  • Truyền thông, Thiết kế & Sáng tạo: 50.000 – 90.000 USD/năm (~1,2 – 2,2 tỷ VNĐ)


4. Anh

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 40.000 – 70.000 GBP/năm (~1,3 – 2,2 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh & Quản trị: 35.000 – 60.000 GBP/năm (~1,1 – 1,9 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 50.000 – 100.000 GBP/năm (~1,6 – 3,2 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 30.000 – 50.000 GBP/năm (~1 – 1,6 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 35.000 – 60.000 GBP/năm (~1,1 – 1,9 tỷ VNĐ)

  • Truyền thông, Thiết kế & Sáng tạo: 25.000 – 45.000 GBP/năm (~800 – 1,4 tỷ VNĐ)


5. Singapore

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 60.000 – 90.000 SGD/năm (~1 – 1,5 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh, Tài chính & Quản trị: 55.000 – 85.000 SGD/năm (~900 triệu – 1,4 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 100.000 – 200.000 SGD/năm (~1,6 – 3,2 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 40.000 – 70.000 SGD/năm (~650 – 1,1 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 55.000 – 90.000 SGD/năm (~900 triệu – 1,5 tỷ VNĐ)

  • Truyền thông, Thiết kế & Sáng tạo: 40.000 – 70.000 SGD/năm (~650 – 1,1 tỷ VNĐ)


6. Úc

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 70.000 – 110.000 AUD/năm (~1,1 – 1,8 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh, Tài chính & Quản trị: 65.000 – 100.000 AUD/năm (~1 – 1,6 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 120.000 – 200.000 AUD/năm (~1,9 – 3,2 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 60.000 – 90.000 AUD/năm (~950 triệu – 1,4 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 70.000 – 110.000 AUD/năm (~1,1 – 1,8 tỷ VNĐ)

  • Truyền thông, Thiết kế & Sáng tạo: 55.000 – 85.000 AUD/năm (~900 triệu – 1,4 tỷ VNĐ)


7. New Zealand

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 70.000 – 100.000 NZD/năm (~1,1 – 1,6 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh & Quản trị: 60.000 – 95.000 NZD/năm (~950 triệu – 1,5 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 120.000 – 180.000 NZD/năm (~1,9 – 2,8 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 55.000 – 80.000 NZD/năm (~900 triệu – 1,3 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 65.000 – 95.000 NZD/năm (~1 – 1,5 tỷ VNĐ)

  • Du lịch, Khách sạn & Sáng tạo: 45.000 – 70.000 NZD/năm (~750 triệu – 1,2 tỷ VNĐ)


8. Trung Quốc

  • Công nghệ thông tin & Trí tuệ nhân tạo: 200.000 – 400.000 CNY/năm (~700 – 1,4 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh & Quản trị: 150.000 – 300.000 CNY/năm (~520 triệu – 1 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Cơ khí: 180.000 – 350.000 CNY/năm (~620 triệu – 1,2 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 250.000 – 500.000 CNY/năm (~860 triệu – 1,7 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 120.000 – 250.000 CNY/năm (~400 – 860 triệu VNĐ)

  • Ngôn ngữ, Văn hóa & Truyền thông: 120.000 – 250.000 CNY/năm (~400 – 860 triệu VNĐ)


9. Canada

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 70.000 – 110.000 CAD/năm (~1,2 – 2 tỷ VNĐ)

  • Kinh doanh & Quản trị: 60.000 – 100.000 CAD/năm (~1 – 1,7 tỷ VNĐ)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 150.000 – 300.000 CAD/năm (~2,5 – 5 tỷ VNĐ), Điều dưỡng: 60.000 – 90.000 CAD/năm (~1 – 1,5 tỷ VNĐ)

  • Kỹ thuật & Năng lượng: 70.000 – 110.000 CAD/năm (~1,2 – 2 tỷ VNĐ)

  • Truyền thông, Thiết kế & Sáng tạo: 50.000 – 85.000 CAD/năm (~850 triệu – 1,5 tỷ VNĐ)


10. Hàn Quốc

  • Công nghệ thông tin & Trí tuệ nhân tạo: 35 – 60 triệu KRW/tháng (~420 – 720 triệu VNĐ/năm)

  • Kinh doanh & Quản trị quốc tế: 30 – 55 triệu KRW/tháng (~360 – 660 triệu VNĐ/năm)

  • Kỹ thuật & Điện tử: 32 – 60 triệu KRW/tháng (~384 – 720 triệu VNĐ/năm)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 50 – 100 triệu KRW/tháng (~600 – 1,2 tỷ VNĐ/năm), Điều dưỡng: 25 – 40 triệu KRW/tháng (~300 – 480 triệu VNĐ/năm)

  • Ngôn ngữ, Văn hóa & Truyền thông: 25 – 45 triệu KRW/tháng (~300 – 540 triệu VNĐ/năm)


11. Đài Loan

  • Công nghệ thông tin & Khoa học dữ liệu: 50.000 – 80.000 TWD/tháng (~400 – 650 triệu VNĐ/năm)

  • Kinh doanh & Quản trị quốc tế: 45.000 – 75.000 TWD/tháng (~360 – 600 triệu VNĐ/năm)

  • Kỹ thuật & Điện tử: 50.000 – 85.000 TWD/tháng (~400 – 680 triệu VNĐ/năm)

  • Y tế & Chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ: 120.000 – 200.000 TWD/tháng (~950 triệu – 1,6 tỷ VNĐ/năm), Điều dưỡng: 40.000 – 70.000 TWD/tháng (~320 – 560 triệu VNĐ/năm)

  • Ngôn ngữ, Văn hóa & Truyền thông: 35.000 – 60.000 TWD/tháng (~280 – 480 triệu VNĐ/năm)


Bí kíp chọn ngành khi du học

  1. Đánh giá sở thích và năng lực bản thân: Chọn ngành phù hợp với đam mê và thế mạnh.

  2. Nghiên cứu nhu cầu việc làm: Ưu tiên ngành có triển vọng nghề nghiệp cao và cơ hội định cư.

  3. Cân nhắc chi phí và học bổng: Lựa chọn ngành giúp tối ưu chi phí học tập và dễ xin học bổng.

  4. Chọn ngành có triển vọng quốc tế: Giúp dễ dàng làm việc tại nước sở tại hoặc quốc tế.


Kết luận

Việc chọn ngành học phù hợp là chìa khóa giúp sinh viên tối ưu chi phí, tăng cơ hội học bổng, định cư và phát triển nghề nghiệp lâu dài khi du học. Bảng so sánh trên giúp sinh viên Việt Nam có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định du học thông minh.

👉 Tải ứng dụng Ciiclo để tìm học bổng, chương trình đào tạo và kết nối trực tiếp với các trường đại học hàng đầu tại 11 quốc gia.

Scholarship banner
Listing Type
Boarding Pass
Destination
Việt Nam
Status
Approved
Estimated Tuition Fee
Not Available
Apply Now
Submit this form and our partners will contact you shortly